Có 2 kết quả:

鈣華 gài huá ㄍㄞˋ ㄏㄨㄚˊ钙华 gài huá ㄍㄞˋ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (geology) tufa
(2) travertine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (geology) tufa
(2) travertine

Bình luận 0